Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ventilation system


noun
a mechanical system in a building that provides fresh air
- she was continually adjusting the ventilation
Syn:
ventilation, ventilating system
Derivationally related forms:
ventilate (for: ventilation)
Hypernyms:
mechanical system
Part Meronyms:
ventilation shaft, ventilator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.